|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô dịch
| [nô dịch] | | | to enslave; to subdue; to subjugate | | | Bá»n chúng muốn nô dịch các nÆ°á»›c nhược tiểu | | They want to enslave the small and weak nations | | | servile; slavish |
Enslave, subdue, subjugate
|
|
|
|